Characters remaining: 500/500
Translation

loáng thoáng

Academic
Friendly

Từ "loáng thoáng" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một trạng thái không rõ ràng, thưa thớt, hoặc chỉ thấy được một cách thoáng qua, không cụ thể. hai nghĩa chính của từ này:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Loáng thoáng" có thể được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để tạo ra hình ảnh hoặc cảm xúc nhẹ nhàng, mơ hồ. dụ: "Trong sương sớm, loáng thoáng hình bóng của những cây cối."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "loáng" trong "loáng thoáng" có thể được sử dụng riêng lẻ trong một số trường hợp, nhưng thường không mang nghĩa đầy đủ như khi kết hợp với "thoáng".
  • "Thoáng" có thể được sử dụng một mình với nghĩa là "nhanh chóng" hoặc "mới thoáng qua". dụ: "Cảm xúc thoáng qua trong lòng tôi."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Thưa thớt": Không nhiều, xuất hiện không liên tục.
  • "Mơ hồ": Không rõ ràng, không cụ thể.
  • "Lác đác": Cũng chỉ sự xuất hiện không liên tục, thường dùng khi nói về những hạt mưa hay số lượng người.
  1. t. 1 Chỉ thấy được thưa thớt chỗ chỗ không, lúc lúc không. Mưa bắt đầu rơi loáng thoáng mấy hạt. Loáng thoáng vài ba người qua lại. 2 Chỉ ghi nhận được một vài nét thoáng qua, không rõ ràng, cụ thể. Thấy bóng người loáng thoáng ngoài sân. Nhớ loáng thoáng. Nghe loáng thoáng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "loáng thoáng"